Tài sản ròng, hay giá trị tài sản ròng (Net Worth), là một chỉ số tài chính quan trọng thể hiện sự giàu có thực tế của một cá nhân, doanh nghiệp, hoặc một quỹ đầu tư. Hiểu đơn giản, đó là giá trị còn lại sau khi lấy tổng tài sản trừ đi tổng nợ phải trả.
Tài sản ròng (Net Worth) là thước đo tài chính tổng quát cho thấy giá trị tài chính thực của một chủ thể. Nó được tính bằng cách lấy toàn bộ tài sản hiện có (Assets) trừ đi tất cả các khoản nợ phải trả (Liabilities).
Công thức tính tài sản ròng:
Tài sản ròng = Tổng tài sản – Tổng nợ phải trả
Nếu kết quả dương, bạn có tài sản ròng. Nếu âm, bạn đang có nợ ròng, nghĩa là các khoản nợ vượt quá giá trị tài sản bạn đang sở hữu.
Đối với một cá nhân, tài sản ròng giúp đánh giá sức khỏe tài chính và khả năng đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn như nghỉ hưu sớm, mua nhà, hoặc đầu tư.
Ví dụ: Bạn có một căn nhà trị giá 5 tỷ đồng, 500 triệu đồng tiền tiết kiệm và 200 triệu đồng giá trị cổ phiếu. Tổng tài sản của bạn là 5.7 tỷ đồng. Bạn đang nợ ngân hàng 1.5 tỷ đồng mua nhà.
Trong kế toán, tài sản ròng còn được gọi là Vốn chủ sở hữu (Shareholder’s Equity). Đây là phần tài sản thuộc về các cổ đông sau khi đã thanh toán hết các khoản nợ của công ty. Vốn chủ sở hữu thể hiện giá trị còn lại của công ty thuộc về các nhà đầu tư.
Công thức tính:
Vốn chủ sở hữu = Tổng tài sản – Tổng nợ phải trả
Trong báo cáo tài chính, mục này thường được thể hiện trong Bảng cân đối kế toán, giúp nhà đầu tư đánh giá sức mạnh tài chính và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
Trong lĩnh vực chứng khoán, thuật ngữ Giá trị tài sản ròng (Net Asset Value – NAV) được sử dụng phổ biến để định giá một quỹ đầu tư, đặc biệt là các quỹ mở hoặc quỹ ETF.
NAV giúp các nhà đầu tư biết được giá trị thực của mỗi đơn vị quỹ mà họ đang sở hữu, từ đó đưa ra quyết định mua hay bán.
Tóm lại, tài sản ròng không chỉ là một con số, mà còn là một công cụ mạnh mẽ để quản lý và định hướng tương lai tài chính của bạn, dù bạn là cá nhân hay chủ doanh nghiệp.