Vàng hồng là chất liệu “làm mưa làm gió” trên thị trường trang sức nhờ vẻ đẹp ngọt ngào, tuy nhiên không phải ai cũng hiểu rõ về nguồn gốc và những điều thú vị đằng sau sắc hồng này. Vậy vàng hồng là gì và vì sao lại khiến phái đẹp mê mẩn? Hãy cùng TopTop tìm hiểu chi tiết để khám phá sức hút khó cưỡng của chất liệu đầy lãng mạn này.
Vàng hồng không phải là một loại vàng tự nhiên mà là một hợp kim đặc biệt. Để tạo ra sắc hồng độc đáo này, người thợ kim hoàn đã pha trộn vàng nguyên chất với đồng theo một tỷ lệ nhất định. Chính hàm lượng đồng cao đã mang đến cho vàng hồng một vẻ đẹp lãng mạn và nữ tính.
Dựa trên màu sắc, vàng hồng có thể được phân loại thành vàng đỏ, vàng hồng đậm và vàng hồng nhạt. Bên cạnh đó, vàng hồng cũng được nhận biết qua hàm lượng vàng nguyên chất, được thể hiện bằng các ký hiệu như 10K, 14K hay 18K. Hàm lượng vàng càng cao, giá trị và độ mềm của trang sức càng lớn.
Vàng hồng là một loại hợp kim của vàng, nổi bật với sắc hồng lãng mạn
Vàng hồng không chỉ gây ấn tượng bởi vẻ ngoài tinh tế mà còn sở hữu những đặc điểm giúp bạn dễ dàng phân biệt với các loại vàng khác.
Vàng hồng có độ cứng cao hơn so với vàng vàng nguyên chất
Trang sức vàng hồng đang là lựa chọn được nhiều người yêu thích nhờ vẻ đẹp lãng mạn, sang trọng và tính ứng dụng cao. Tuy nhiên, cũng như các loại vàng khác, vàng hồng sở hữu cả ưu điểm lẫn nhược điểm mà bạn nên cân nhắc trước khi mua.
Vàng hồng không chỉ nổi bật về mặt thẩm mỹ mà còn mang nhiều giá trị sử dụng lâu dài:
Bên cạnh những ưu điểm, vàng hồng cũng có một số hạn chế mà bạn cần lưu ý:
Màu sắc vàng hồng dễ bị phai nếu không được bảo quản đúng cách
Vàng hồng được chia thành nhiều loại dựa trên hàm lượng vàng nguyên chất và tỷ lệ hợp kim đi kèm. Dưới đây là chi tiết về các loại vàng hồng phổ biến trên thị trường:
Vàng hồng 18K chứa khoảng 75% vàng nguyên chất cùng 25% hợp kim đồng và bạc. Do hàm lượng vàng cao, sắc hồng của vàng 18K thường nhạt hơn so với vàng 14K nhưng lại toát lên vẻ sang trọng, tinh tế. Đây là loại vàng hồng có độ tinh khiết cao nhất trong các phiên bản phổ biến, vừa mang giá trị tài chính vừa có giá trị nghệ thuật. Từng được xem là “báu vật” ở Nga thế kỷ 19, vàng hồng 18K là biểu tượng của sự xa hoa, quyền lực và đẳng cấp quý tộc.
Vàng hồng 14K chứa 58,5% vàng nguyên chất, 41,5% là đồng và bạc. Sắc hồng của loại vàng này nhẹ nhàng, sáng bóng, phù hợp với nhiều kiểu thiết kế trang sức. Nhờ sự cân bằng giữa độ bền và giá trị, vàng hồng 14K thường được sử dụng phổ biến trong chế tác trang sức cao cấp, đặc biệt là nhẫn đính hôn tại Tây Âu và Hoa Kỳ.
Vàng hồng 14K thường được ứng dụng trong ngành chế tác trang sức cao cấp
Vàng hồng 10K gồm khoảng 41,7% vàng nguyên chất, 38,3% đồng và 20% bạc. Loại vàng hồng này có màu hồng nhạt ấm áp, giá thành phải chăng và độ bền cao khiến loại vàng này được ứng dụng rộng rãi trong chế tác trang sức thời trang. Dù giá trị tích trữ không cao như 14K hay 18K, nhưng vàng hồng 10K vẫn là lựa chọn hợp lý cho người yêu thích sự trẻ trung và tiết kiệm chi phí.
Vàng hồng giá bao nhiêu 1 chỉ là câu hỏi được rất nhiều người quan tâm khi muốn sở hữu trang sức từ loại kim loại này. Tuy nhiên, giá của vàng hồng không cố định như vàng miếng hay vàng nhẫn, mà chỉ mang tính chất tham khảo. Giá bán thực tế sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như hàm lượng vàng (Karat), độ phức tạp của thiết kế và chi phí gia công. Để giúp bạn có cái nhìn tổng quan, dưới đây là bảng giá vàng hồng tham khảo tính đến tháng 10 năm 2024:
Vàng hồng có thể là lựa chọn thú vị cho những ai muốn đa dạng hóa danh mục đầu tư trong lĩnh vực trang sức hoặc sưu tầm tài sản quý. Loại vàng này vẫn chứa vàng nguyên chất nên giữ được một phần giá trị tương tự các loại vàng khác, nhưng được pha thêm đồng để tạo sắc hồng đặc trưng và tính thẩm mỹ cao.
Tuy nhiên, nếu mục tiêu đầu tư của bạn thiên về lợi nhuận tài chính, việc mua vàng hồng cần được cân nhắc kỹ. Giá trị tái bán của vàng hồng thường thấp hơn vàng nguyên chất do mất phần tiền công chế tác và chỉ được tính dựa trên hàm lượng vàng, vì vậy rủi ro khấu hao là điều không thể bỏ qua.
Vàng hồng không phải sản phẩm đầu tư phù hợp với người thiên về lợi nhuận tài chính
Với sắc hồng ấm áp và sang trọng, vàng hồng được ứng dụng chủ yếu trong chế tác trang sức. Mỗi món phụ kiện mang một vẻ đẹp và ý nghĩa riêng, giúp người đeo thể hiện phong cách và cá tính. Dưới đây là những thiết kế vàng hồng được ưa chuộng nhất:
Các sản phẩm từ vàng hồng giúp đáp ứng được nhiều phong cách thời trang khác nhau
Thông thường, nếu cùng hàm lượng vàng (Karat), vàng trắng có giá thành cao hơn vàng hồng. Lý do là bởi các kim loại hợp kim pha vào vàng trắng như palladium có giá trị cao hơn đồng – thành phần chính tạo nên sắc hồng cho vàng hồng.
Giá trị của hai loại vàng này chủ yếu phụ thuộc vào hàm lượng vàng nguyên chất (Karat). Nếu cùng Karat (ví dụ 18K), giá trị của chúng gần như tương đương, bởi chi phí của đồng và bạc (hợp kim pha vào) không chênh lệch quá nhiều. Tuy nhiên, giá trị thẩm mỹ và độ cứng của chúng sẽ khác nhau.
Vàng hồng không bị đen như một số kim loại khác, nhưng có thể bị xỉn màu hoặc thay đổi sắc thái theo thời gian. Nguyên nhân là do thành phần đồng trong hợp kim bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí, mồ hôi hoặc hóa chất. Quá trình này có thể khiến màu hồng của trang sức đậm hơn hoặc ngả sang màu đỏ.
Giá trị bán lại của vàng hồng thường sẽ thấp hơn giá mua ban đầu. Mức lỗ bao nhiêu phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm hàm lượng vàng, giá vàng thị trường tại thời điểm bán, tình trạng của sản phẩm và chính sách thu mua của từng cửa hàng. Khoản chênh lệch này chủ yếu đến từ chi phí gia công và lợi nhuận ban đầu.
Nhìn chung, với vẻ đẹp lãng mạn, độ bền cao cùng mức giá “mềm”, vàng hồng xứng đáng là lựa chọn trang sức được nhiều người yêu thích. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về vàng hồng là gì, từ đó tự tin hơn khi lựa chọn cho mình những món đồ trang sức ưng ý nhất.
Cũng giống như vàng hồng, việc tích lũy tài chính cũng cần sự cân nhắc giữa giá trị, độ bền và tính linh hoạt. Nếu bạn đang tìm một giải pháp tích lũy vừa an toàn, vừa sinh lời ổn định thì Hũ Tiết Kiệm Số TopTop có thể là điểm khởi đầu phù hợp. Chỉ từ 50.000 VNĐ, bạn có thể nhận mức sinh lời 5.2%/năm không kỳ hạn, nạp và rút tiền bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu.
Xem thêm: