So Sánh Lãi Suất Ngân Hàng Mới Nhất Tháng 11/2025: Bảng Lãi Suất Tiết Kiệm & Vay Vốn

Tháng mười một 25, 2025

Cập nhật bảng so sánh lãi suất các ngân hàng mới nhất hôm nay. Phân tích chi tiết lãi suất tiền gửi tiết kiệmlãi suất vay vốn (mua nhà, tiêu dùng). So sánh lãi suất vay Agribank và các ngân hàng TMCP. Xem ngay!

Tổng quan thị trường lãi suất ngân hàng hiện nay

Thị trường tài chính luôn biến động, và việc so sánh lãi suất ngân hàng là bước đầu tiên và quan trọng nhất để người gửi tiền tối đa hóa lợi nhuận và người đi vay tối thiểu hóa chi phí. Hiện tại (Tháng 11/2025), mặt bằng lãi suất đang có xu hướng ổn định trở lại sau giai đoạn điều chỉnh của Ngân hàng Nhà nước, tuy nhiên vẫn tồn tại sự chênh lệch đáng kể giữa các nhóm ngân hàng.

  • Xu hướng chính: Nhóm Big 4 (Vietcombank, Agribank, BIDV, VietinBank) tiếp tục duy trì mức lãi suất huy động thấp và ổn định nhất, trong khi các Ngân hàng TMCP tư nhân (VPBank, Techcombank, HDBank…) cạnh tranh bằng các mức lãi suất cao hơn ở một số kỳ hạn dài để thu hút vốn.

  • Mục tiêu của bài viết: Cung cấp bảng so sánh lãi suất các ngân hàng chính xác và mới nhất, giúp bạn đưa ra quyết định gửi hoặc vay vốn thông minh nhất.

Bảng so sánh lãi suất tiết kiệm các ngân hàng (Gửi Tiền)

Đối với người gửi tiền, việc tìm kiếm ngân hàng có lãi suất tiết kiệm tốt nhất là ưu tiên hàng đầu. Lãi suất thường được phân loại theo kỳ hạn gửi tiền.

Từ khóa trọng tâm: so sánh lãi suất tiết kiệm, so sánh lãi suất tiền gửi các ngân hàng, so sánh lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng, bảng so sánh lãi suất các ngân hàng.

Top ngân hàng có lãi suất tiền gửi cao nhất (Kỳ hạn phổ biến)

Dưới đây là bảng tổng hợp lãi suất tiền gửi các ngân hàng lớn và ngân hàng TMCP tiêu biểu (áp dụng cho hình thức gửi tại quầy, số tiền dưới 1 tỷ VNĐ).

Ngân hàng Lãi suất 1 tháng (%/năm) Lãi suất 6 tháng (%/năm) Lãi suất 12 tháng (%/năm)
Vietcombank (Big 4) 2.0 3.0 4.7
Agribank (Big 4) 2.0 3.0 4.7
ACB 2.5 4.0 5.2
Techcombank 2.4 3.8 5.1
VPBank 2.8 4.5 5.5
Nam A Bank 3.0 4.9 5.8

Nguồn: Tổng hợp từ website các ngân hàng, T11/2025. Số liệu chỉ mang tính chất tham khảo.

Lãi suất tại quầy vs. Lãi suất Online (Digital Banking)

Một mẹo quan trọng khi so sánh lãi suất là tận dụng kênh gửi tiền trực tuyến. Hầu hết các ngân hàng đều áp dụng mức lãi suất cao hơn từ 0.1% đến 0.5%/năm cho hình thức gửi tiền qua ứng dụng Mobile Banking hoặc website.

Lời khuyên chuyên gia: Để tối đa hóa lợi nhuận từ tiền gửi tiết kiệm, bạn nên ưu tiên gửi tiền Online. Phương thức này không chỉ có lãi suất cao hơn mà còn tiện lợi, có thể quản lý sổ tiết kiệm 24/7.

So sánh lãi suất vay các ngân hàng (Cho Vay)

Bên cạnh lãi suất huy động, lãi suất vay ngân hàng là mối quan tâm lớn của các cá nhân và doanh nghiệp. Việc so sánh lãi suất vay các ngân hàng sẽ giúp bạn chọn được nguồn vốn rẻ nhất.

Từ khóa trọng tâm: so sánh lãi suất vay các ngân hàng, so sánh lãi suất vay ngân hàng agribank.

So sánh lãi suất vay mua nhà và Vay tiêu dùng

Lãi suất vay thường được chia thành 2 giai đoạn: Giai đoạn ưu đãi (lãi suất cố định) và Giai đoạn thả nổi (lãi suất cơ sở cộng biên độ).

Ngân hàng Mục đích vay Lãi suất Ưu đãi (%/năm) Biên độ sau ưu đãi (+%)
Vietcombank Vay mua nhà 6.5 + 3.5%
BIDV Vay mua nhà 6.2 + 3.8%
Techcombank Vay mua nhà 6.9 + 3.0%
VPBank Vay tiêu dùng 10.0 Thỏa thuận

*Lãi suất ưu đãi thường áp dụng trong 6 – 24 tháng đầu tiên.

Phân tích Case Study: So sánh lãi suất vay ngân hàng Agribank

Khách hàng cá nhân thường có nhu cầu so sánh lãi suất vay ngân hàng Agribank với các ngân hàng khác do tính ổn định và mạng lưới rộng khắp.

Tiêu chí Agribank Vietcombank VPBank
Bản chất Ngân hàng 100% vốn Nhà nước Ngân hàng Nhà nước có cổ phần chi phối Ngân hàng TMCP tư nhân
Lãi suất Vay Thường thấp và ổn định cho vay nông nghiệp, nông thôn, ưu đãi chính sách. Lãi suất thấp, thủ tục chuẩn mực, áp dụng cho nhiều đối tượng. Cạnh tranh cao, thủ tục nhanh, linh hoạt cho vay tiêu dùng & tín chấp.
Thời gian giải ngân Khá chặt chẽ, mất thời gian hơn. Tiêu chuẩn. Nhanh chóng, linh hoạt.

Nhận định chuyên gia: Nếu bạn cần vay vốn sản xuất kinh doanh hoặc vay dài hạn với tiêu chí an toàn, lãi suất ổn định, Agribank là lựa chọn hàng đầu. Nếu bạn cần giải ngân nhanh cho các khoản vay tiêu dùng hoặc mua nhà tại thành phố lớn, các Ngân hàng TMCP tư nhân như Techcombank, VPBank sẽ linh hoạt hơn.

Các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất ngân hàng

Với vai trò chuyên gia tài chính, tôi muốn làm rõ lý do tại sao các mức lãi suất ngân hàng lại có sự khác biệt và thay đổi liên tục:

  • Chính sách Vĩ mô (Tác động của NHNN): Quyết định tăng/giảm lãi suất điều hành của Ngân hàng Nhà nước là yếu tố chi phối lớn nhất, ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường.

  • Thanh khoản hệ thống: Khi một ngân hàng thiếu vốn (thanh khoản kém), họ sẽ buộc phải tăng lãi suất huy động để thu hút tiền gửi. Đây là lý do khiến lãi suất của nhóm ngân hàng nhỏ thường cao hơn Big 4.

  • Lạm phát: Lãi suất cần đảm bảo cao hơn mức lạm phát dự kiến để người gửi tiền nhận được lãi suất thực dương.

Lời khuyên tài chính: Cách tối ưu hóa dòng tiền

Để tận dụng tối đa kết quả so sánh lãi suất ngân hàng mới nhất, hãy áp dụng chiến lược sau:

Đối với người gửi tiền (Tiết kiệm):

  1. Chiến lược Đa dạng hóa: Không nên dồn toàn bộ tiền vào một sổ. Hãy chia thành nhiều sổ tiết kiệm với các kỳ hạn khác nhau (Laddering). Khi một sổ đáo hạn, bạn có thể tái đầu tư vào mức lãi suất tốt hơn tại thời điểm đó.

  2. Tận dụng Online: Luôn kiểm tra lãi suất Online trước khi quyết định gửi tại quầy.

Đối với người đi vay (Vay vốn):

  1. Tập trung vào Biên độ: Đừng để “lãi suất ưu đãi” thấp đánh lừa. Chi phí vay thực tế nằm ở Biên độ lãi suất sau thời gian ưu đãi. Hãy chọn ngân hàng có biên độ thấp nhất (ví dụ: Base Rate + 3.0% sẽ tốt hơn Base Rate + 4.0%).

  2. Xem xét Phí phạt: Luôn đọc kỹ hợp đồng về phí phạt trả nợ trước hạn. Nếu bạn có kế hoạch trả hết sớm, phí phạt cao sẽ làm tăng chi phí vay tổng thể.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Ngân hàng nào đang có lãi suất tiết kiệm cao nhất tháng này?

Các ngân hàng TMCP quy mô nhỏ và trung bình thường dẫn đầu về lãi suất, đặc biệt ở kỳ hạn dài (12-36 tháng), để cạnh tranh với nhóm Big 4. Lãi suất có thể đạt mức 5.8% – 6.0%/năm tùy điều kiện.

Lãi suất vay mua nhà của Agribank hiện tại là bao nhiêu?

Lãi suất vay mua nhà của Agribank thường dao động từ 6.0% – 6.5%/năm trong giai đoạn ưu đãi. Sau ưu đãi, lãi suất thả nổi thường thấp hơn 1.0% – 2.0% so với các ngân hàng TMCP tư nhân khác do sự ổn định về nguồn vốn.

Nên gửi tiết kiệm Online hay tại quầy để có lãi cao hơn?

Bạn nên gửi tiết kiệm Online (qua ứng dụng ngân hàng) vì hầu hết các ngân hàng đều cộng thêm 0.1% – 0.5%/năm lãi suất cho hình thức này để khuyến khích giao dịch số hóa.

7. Kết luận

Việc so sánh lãi suất ngân hàng mới nhất là chìa khóa để quản lý tài chính hiệu quả. Thị trường hiện tại cung cấp nhiều lựa chọn lãi suất tốt cho người gửi tiền ở kỳ hạn dài, và các mức lãi suất vay mua nhà đang được giữ ở mức cạnh tranh.

Hãy luôn cập nhật các bảng so sánh lãi suất từ nguồn uy tín và đừng quên tính toán chi phí vay thực tế thay vì chỉ nhìn vào mức lãi suất ưu đãi ban đầu.

Bài viết liên quan