Cập nhật chi tiết về mức lương cơ sở và lương tối thiểu năm 2025

Tháng 10 17, 2025

Năm 2025 là một năm bản lề đối với chính sách tiền lương của Việt Nam, đặc biệt với việc triển khai Nghị quyết 27 về cải cách mức lương cơ sở năm 2025. Với tư cách chuyên gia tài chính, tôi sẽ phân tích chi tiết về mức lương cơ sở, mức lương tối thiểu vùng, và những tác động kinh tế liên quan.

I. Dự kiến mức lương cơ sở năm 2025 là bao nhiêu?

Mức lương cơ sở là căn cứ tính toán tiền lương, các khoản phụ cấp và các chế độ liên quan trong khu vực công (cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang).

Tiêu chí Mức lương cơ sở hiện hành Mức lương cơ sở 2025 (Duy trì)
Mức (Đồng/tháng) 1.800.000 (Từ 01/7/2023) 2.340.000 (Từ 01/7/2024)
Thời điểm áp dụng 2025 Dự kiến duy trì mức 2.340.000 đồng/tháng

Theo Nghị quyết của Quốc hội, mức lương cơ sở đã chính thức được điều chỉnh lên 2.340.000 đồng/tháng từ ngày 01/7/2024 (tăng 30%). Về mặt tài chính, mức này dự kiến sẽ tiếp tục được áp dụng trong phần lớn thời gian của năm 2025.

Điểm nhấn quan trọng: Toàn bộ hệ thống thang bảng lương cũ (dựa trên mức lương cơ sở và hệ số) sẽ được thay thế bằng hệ thống lương mới từ ngày 01/7/2025 theo tinh thần của Nghị quyết 27.

II. Các vấn đề về điều chỉnh và quy định mức lương cơ sở năm 2025

2.1. Điều chỉnh mức lương cơ sở năm 2025 có tăng không?

Về mặt danh nghĩa, mức lương cơ sở 2.340.000 đồng/tháng có vẻ không tăng thêm trong năm 2025 vì nó đã được điều chỉnh một lần lớn vào giữa năm 2024.

Tuy nhiên, từ góc độ tài chính, thu nhập thực tế của cán bộ, công chức, viên chức dự kiến sẽ thay đổi đáng kể kể từ ngày 01/7/2025 do:

  1. Bãi bỏ Mức lương cơ sở: Hệ số lương và mức lương cơ sở sẽ bị bãi bỏ.
  2. Áp dụng 5 Bảng lương mới: Lương mới sẽ được xây dựng dựa trên vị trí việc làm, chức danh và chức vụ lãnh đạo, đảm bảo mức lương thấp nhất bằng hoặc cao hơn mức lương tối thiểu vùng I của khu vực doanh nghiệp.
  3. Tăng lương bình quân: Theo lộ trình, lương khu vực công sẽ tiếp tục tăng bình quân 7%/năm (sau năm 2024) cho đến khi đạt mục tiêu cải cách.

2.2. Mức lương cơ sở năm 2025 đóng bảo hiểm và ảnh hưởng đến chế độ nào?

Mức lương cơ sở 2.340.000 đồng/tháng là căn cứ để tính toán nhiều chỉ tiêu kinh tế – xã hội quan trọng:

  • BHXH, BHYT: Là căn cứ tính mức đóng, mức hưởng một số chế độ BHXH (như lương hưu, trợ cấp ốm đau, thai sản,…) đối với người tham gia BHXH bắt buộc thuộc khu vực công.
  • Mức trần đóng BHXH: Mức đóng BHXH tối đa bằng 20 lần mức lương cơ sở (2.340.000 đồng).
  • Mức phạt hành chính: Là căn cứ xác định mức phạt tiền hoặc mức bồi thường trong một số lĩnh vực (như giao thông, an ninh trật tự).
  • Phụ cấp, Trợ cấp: Căn cứ tính các khoản phụ cấp theo lương (như phụ cấp khu vực, phụ cấp chức vụ…) và một số trợ cấp xã hội.

Lưu ý quan trọng (01/7/2025): Theo Luật Bảo hiểm xã hội 2024, từ ngày 01/7/2025, Mức lương cơ sở sẽ bị thay thế bằng “Mức tham chiếu” (được xác định cụ thể theo Nghị định của Chính phủ) để tính các chế độ BHXH, đảm bảo tính linh hoạt và phù hợp với thực tiễn.

III. Mức lương tối thiểu vùng năm 2025 tại hà nội và các vùng

Mức lương tối thiểu vùng áp dụng cho người lao động làm việc theo hợp đồng lao động trong khu vực doanh nghiệp (công nhân), khác biệt hoàn toàn với mức lương cơ sở (khu vực Nhà nước).

3.1. Dự kiến mức lương tối thiểu vùng năm 2025Hiện tại, mức lương tối thiểu vùng mới nhất đang được áp dụng từ ngày 01/7/2024 (theo Nghị định 74/2024/NĐ-CP) như sau:

Vùng Mức lương tháng (Đồng) Mức lương giờ (Đồng)
Vùng I 4.960.000 23.800
Vùng II 4.410.000 21.200
Vùng III 3.860.000 18.600
Vùng IV 3.450.000 16.600

Dự báo Tài chính 2025: Dựa trên xu hướng kinh tế và lạm phát, Hội đồng Tiền lương Quốc gia thường họp và trình Chính phủ phương án điều chỉnh tăng mức lương tối thiểu vùng vào giữa năm tiếp theo (dự kiến từ 01/7/2025). Mức tăng thường được xem xét dựa trên:

  • Mức sống tối thiểu của người lao động.
  • Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) và tốc độ tăng trưởng kinh tế.
  • Tình hình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.

3.2. Mức lương tối thiểu vùng năm 2025 tại Hà Nội (Vùng I)

Thành phố Hà Nội bao gồm các địa bàn thuộc Vùng I, Vùng II và Vùng III.

  • Vùng I (Mức cao nhất): Áp dụng tại các Quận nội thành (Hoàn Kiếm, Ba Đình, Đống Đa, Tây Hồ, Cầu Giấy, Hai Bà Trưng, Thanh Xuân, Hoàng Mai, Long Biên, Hà Đông, Nam Từ Liêm, Bắc Từ Liêm,…) và một số huyện/thị xã trọng điểm (Thị xã Sơn Tây, Huyện Gia Lâm, Đông Anh, Sóc Sơn, Thanh Trì, Thường Tín, Hoài Đức, Quốc Oai, Thanh Oai, Mê Linh, Huyện Trầm).
  • Mức lương tối thiểu hiện tại ở Vùng I: 4.960.000 đồng/tháng.

Nếu có điều chỉnh tăng vào giữa năm 2025, mức lương tối thiểu tại Hà Nội (Vùng I) sẽ tăng tương ứng.

3.3. Mức lương tối thiểu năm 2025 của công nhân

Phân biệt rõ: Thu nhập của công nhân (khu vực doanh nghiệp) chịu chi phối trực tiếp bởi

Mức lương tối thiểu vùng (Vùng I, II, III, IV), không phải mức lương cơ sở.

  • Mục tiêu tăng trưởng: Việc điều chỉnh lương tối thiểu vùng thường hướng đến mục tiêu đảm bảo mức sống tối thiểu của người lao động và gia đình họ.
  • Tác động lên doanh nghiệp: Việc tăng lương tối thiểu vùng đồng nghĩa với việc tăng chi phí nhân công, tăng mức đóng BHXH, BHYT. Doanh nghiệp cần tính toán lại cơ cấu chi phí, đặc biệt là các doanh nghiệp sử dụng lao động phổ thông ở Vùng I và Vùng II.

Mức lương tối thiểu vùng là mức sàn pháp lý. Mức lương thực tế của công nhân sẽ cao hơn, tùy thuộc vào trình độ, kinh nghiệm và hiệu suất công việc.

Xem thêm:

Bài viết liên quan