Lãi suất cho vay ngân hàng mới nhất 2025: So sánh và cách tính

Tháng 6 24, 2025

Lãi suất cho vay ngân hàng là yếu tố then chốt bạn cần đặc biệt quan tâm khi có nhu cầu vay vốn. Mức lãi suất này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến tổng chi phí phải trả trong suốt kỳ hạn vay mà còn tác động lớn đến kế hoạch tài chính cá nhân của bạn. Bài viết này sẽ cập nhật chi tiết lãi suất cho vay ngân hàng hiện nay, giúp bạn dễ dàng so sánh và đưa ra lựa chọn tài chính tối ưu nhất.

Bảng cập nhật lãi suất cho vay ngân hàng mới nhất

Hiện nay, lãi suất cho vay ngân hàng dao động từ 5.5 – 24%/năm, tùy theo hình thức vay tín chấp hay thế chấp. Dưới đây là bảng so sánh lãi suất tại một số ngân hàng phổ biến, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin và lựa chọn ngân hàng phù hợp với nhu cầu vay vốn – theo Techcombank.

Ngân hàng Lãi suất vay tín chấp (%/năm) Lãi suất vay thế chấp (%/năm)
Techcombank Từ 12.9 6 – 9.5
Bản Việt 14.9 – 20.5 8.49 – 14.8
Vietcombank 10.8 – 14.4 5.5 – 9.5
Vietinbank 9.6 6 – 9.5
BIDV 11.9 5.5 – 9.5
Agribank 7.0 – 17 6.5 – 10.5
ACB 12.5 – 20 6.9 – 12
HDBank 13 – 24 6.6 – 10.6
VIB 16 – 18 7.8 – 11.4
TPBank 8.7 – 17 6.4 – 12.03
Sacombank 9.6 – 18 7.49 – 12
VPBank 14 – 20 6.9 – 12.3
SHB 8.5 – 17 6.99 – 10
OCB 20.2 – 21 5.99 – 7.55
MSB 9.6 – 18 5.99 – 10.8
MBBank 12.5 – 20 6 – 10.8

Lưu ý: Mức lãi suất trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy vào chính sách từng ngân hàng tại thời điểm bạn vay. Để có thông tin chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với ngân hàng mà bạn đang cân nhắc.

Lãi suất cho vay ngân hàng là gì?

Lãi suất cho vay ngân hàng là số tiền bạn phải trả thêm khi vay tiền từ ngân hàng, được tính theo tỷ lệ phần trăm trên số tiền vay trong một khoảng thời gian nhất định (thường là theo năm). Hiểu đơn giản, đây chính là “giá” của khoản vay mà bạn đang sử dụng. Tùy vào loại sản phẩm vay và thỏa thuận giữa bạn và ngân hàng, mức lãi suất vay có thể được áp dụng theo hình thức cố định (không đổi trong suốt kỳ hạn) hoặc thả nổi (điều chỉnh theo biến động thị trường).

Các hình thức vay ngân hàng hiện nay

Phần lớn các ngân hàng trong và ngoài nước đều triển khai nhiều hình thức cho vay nhằm phù hợp với đa dạng nhu cầu tài chính khác nhau. Vì thế, tùy theo mục đích sử dụng và khả năng chi trả (trả nợ) mà bạn có thể lựa chọn hình thức vay phù hợp. Dưới đây là 4 hình thức vay phổ biến nhất:

Vay thế chấp

Vay thế chấp là hình thức vay có tài sản đảm bảo như nhà, xe, sổ tiết kiệm,… Đây là loại vay ngân hàng truyền thống, được nhiều cá nhân và doanh nghiệp lựa chọn khi cần vốn lớn hoặc vay dài hạn.

  • Ưu điểm: Hạn mức cao (có thể lên đến 80% giá trị tài sản đảm bảo), lãi suất cạnh tranh, thời gian vay linh hoạt (có thể đến 25 năm).
  • Hạn chế: Nếu trả chậm hoặc tất toán trước hạn, bạn có thể phải chịu phí phạt theo quy định của ngân hàng.
  • Đối tượng phù hợp: Người đã có tài sản đảm bảo và cần vay vốn lớn như mua nhà, mở rộng kinh doanh, đầu tư dài hạn.

Vay tín chấp

Vay tín chấp là hình thức vay không cần tài sản đảm bảo. Ngân hàng sẽ căn cứ vào uy tín cá nhân và thu nhập hiện tại (thường là bảng lương) để xét duyệt hạn mức vay.

  • Ưu điểm: Thủ tục nhanh gọn, không cần thế chấp tài sản.
  • Hạn chế: Lãi suất thường cao hơn vay thế chấp và thời gian vay tối đa khoảng 60 tháng.
  • Đối tượng phù hợp: Cá nhân có nhu cầu vay tiêu dùng như mua sắm, du lịch, thanh toán học phí,…

Người cần vay tiêu dùng trong thời gian dài thường ưu tiên vay tín chấp từ ngân hàng

Vay trả góp

Vay trả góp là phương thức ngân hàng cho vay tiền mà các kỳ trả nợ gốc và lãi trùng nhau. Số tiền trả nợ của mỗi kỳ sẽ theo thỏa thuận trước đó và số lãi được tính dựa trên số dư nợ gốc và thời hạn thực tế của kỳ hạn trả nợ.

  • Ưu điểm: Dễ dàng tiếp cận khoản vốn mà không bị áp lực chi phí quá lớn trong thời gian ngắn hạn.
  • Hạn chế: Có thể phát sinh phí phạt nếu trả trước hạn hoặc trễ hạn. Ngoài ra, lãi suất có thể cao nếu vay không kèm ưu đãi.
  • Đối tượng phù hợp: Người muốn mua sắm sản phẩm giá trị lớn như xe máy, điện thoại, laptop,… mà chưa đủ khả năng chi trả một lần

Vay thấu chi

Vay thấu chi dành cho khách hàng có tài khoản thanh toán tại ngân hàng và thu nhập ổn định hàng tháng. Với hình thức này, bạn có thể chi tiêu vượt số dư hiện có trong tài khoản, hạn mức thường gấp 5 lần lương hàng tháng.

  • Ưu điểm: Không cần hồ sơ vay phức tạp, chỉ cần chứng minh thu nhập ổn định.
  • Hạn chế: Mức lãi suất tính trên phần tiền vượt hạn mức khá cao và chỉ áp dụng cho khách hàng có lịch sử giao dịch tốt tại ngân hàng.
  • Đối tượng phù hợp: Người cần tiền gấp trong thời gian ngắn mà không kịp chuẩn bị hồ sơ vay truyền thống.

Vay thấu chi thường dành cho trường hợp cần giải quyết nhanh nhu cầu chi tiêu đột xuất mà không cần hồ sơ phức tạp

Công thức tính lãi suất vay ngân hàng

Khi bạn đăng ký vay tại ngân hàng, nhân viên tín dụng sẽ lập bảng kế hoạch trả nợ dự kiến dựa trên số tiền vay, thời gian vay và lãi suất cho vay ngân hàng áp dụng. Bảng này giúp bạn dễ dàng hình dung tổng số tiền cần trả, số tiền lãi từng kỳ và lịch trả nợ cụ thể. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể chủ động tính lãi suất vay ngân hàng để kiểm soát tài chính tốt hơn. Dưới đây là 2 cách tính lãi suất vay ngân hàng phổ biến nhất:

Tính lãi theo dư nợ giảm dần

Với cách này, lãi suất được tính dựa trên số tiền gốc còn lại sau mỗi kỳ thanh toán. Số tiền bạn cần trả hàng tháng sẽ giảm dần theo thời gian vì phần lãi được tính trên dư nợ thực tế còn lại sau khi đã trừ phần gốc. Công thức: Số tiền trả hàng tháng = Gốc trả đều mỗi tháng + Lãi trên dư nợ còn lại Trong đó:

  • Tiền lãi kỳ đầu = Số tiền vay * (Lãi suất năm / 12)
  • Tiền lãi kỳ tiếp theo = Số dư nợ còn lại * (Lãi suất năm / 12)

Ví dụ: Bạn vay 80.000.000 VND trong 12 tháng với lãi suất 12%/năm theo dư nợ giảm dần. → Gốc trả đều mỗi tháng = 80.000.000 ÷ 12 = 6.666.667 VND (1) → Lãi tháng đầu = 80.000.000 × 12% ÷ 12 = 800.000 VND (2) Từ (1) và (2), ta có: Tổng thanh toán tháng đầu = 6.666.667 + 800.000 = 7.466.667 VND Đến tháng thứ 2, tổng dư nợ còn lại = 80.000.000 – 6.666.667 = 73.333.333 VND (3) Lãi kỳ tiếp theo = 73.333.333 × 12% ÷ 12 = 733.333 VND (4) Từ (3) và (4), ta có: Tổng thanh toán = 6.666.667 + 733.333 = 7.400.000 VND Tương tự, bạn có thể tiếp tục áp dụng công thức này để tính số tiền cho các tháng tiếp theo.

Dư nợ giảm dần phù hợp nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí lãi và có khả năng tài chính tốt ở giai đoạn đầu

Tính lãi theo dư nợ ban đầu

Với phương pháp này, mức lãi suất được tính cố định trên số tiền vay ban đầu và không thay đổi trong suốt kỳ vay. Điều này có nghĩa rằng số tiền mà bạn cần trả hàng tháng luôn bằng nhau. Công thức: Số tiền trả hàng tháng = Gốc chia đều mỗi tháng + Lãi cố định hàng tháng Ví dụ: Bạn vay 80.000.000 VND trong 12 tháng với lãi suất 12%/năm theo dư nợ ban đầu. Như vậy, ta có: Gốc trả đều mỗi tháng = 80.000.000 ÷ 12 = 6.666.667 VND (5) Lãi cố định hàng tháng = 80.000.000 × 12% ÷ 12 = 800.000 VND (6) → Từ (5) và (6), ta có: Tổng thanh toán hàng tháng = 6.666.667 + 800.000 = 7.466.667 VND

Dư nợ ban đầu phù hợp nếu bạn muốn dễ dàng quản lý chi tiêu với số tiền thanh toán cố định mỗi tháng

Những lưu ý khi vay ngân hàng

Để vay vốn hiệu quả và tránh rủi ro tài chính không đáng có, bạn cần lưu ý một số điểm sau trước khi ký hợp đồng vay:

So sánh lãi suất và gói vay phù hợp

Trước khi vay, bạn nên dành thời gian tìm hiểu và so sánh lãi suất cho vay giữa các ngân hàng khác nhau. Bởi, mỗi nơi sẽ có mức lãi và điều kiện áp dụng riêng, phù hợp với từng nhu cầu: vay tiêu dùng, vay mua nhà, vay kinh doanh,… Do đó, hãy ưu tiên các ngân hàng có lãi suất cạnh tranh, điều kiện vay minh bạch và thời gian xét duyệt nhanh.

Đọc kỹ hợp đồng vay vốn

Hợp đồng vay là căn cứ pháp lý ràng buộc hai bên. Bạn cần đọc kỹ tất cả điều khoản, đặc biệt là: Mức phí phạt khi trả chậm; Phí trả nợ trước hạn; Quyền lợi & nghĩa vụ khi có thay đổi lãi suất;…

Đọc kỹ hợp đồng giúp bạn tránh được các khoản phát sinh và chủ động hơn trong kế hoạch tài chính

Lựa chọn ngân hàng uy tín

Tương tự việc so sánh lãi suất và gói vay phù hợp, bạn cần tìm hiểu và so sánh kỹ càng trước khi quyết định. Dưới đây là một số câu hỏi tự vấn giúp bạn dễ dàng lựa chọn được ngân hàng uy tín:

  • Ngân hàng có hỗ trợ tư vấn rõ ràng không?
  • Thời gian xử lý hồ sơ nhanh không?
  • Hệ thống chăm sóc khách hàng có đáng tin cậy hay không?

Đánh giá khả năng trả nợ thực tế

Để đảm bảo an toàn tài chính cá nhân, bạn nên tránh vay vượt quá khả năng chi trả của mình. Trước khi quyết định vay, bạn hãy tính toán kỹ khoản tiền có thể dành ra mỗi tháng để trả nợ, lập kế hoạch thanh toán rõ ràng cho toàn bộ kỳ vay và dự phòng thêm các khoản chi phát sinh. Việc này sẽ giúp bạn tránh rơi vào áp lực tài chính và duy trì sự ổn định trong cuộc sống.

Tổng số tiền trả nợ không nên vượt quá 40% thu nhập cố định để đảm bảo an toàn tài chính và giữ điểm tín dụng tốt

Bí quyết vay ngân hàng với lãi suất ưu đãi

Để tận dụng các chương trình ưu đãi hấp dẫn từ ngân hàng, bạn cần trang bị cho mình những bí quyết vay vốn thông minh dưới đây:

  • Cải thiện điểm tín dụng cá nhân: Ngân hàng thường ưu tiên xét duyệt và áp dụng lãi suất tốt hơn cho khách hàng có điểm tín dụng cao. Bạn nên duy trì lịch sử tín dụng lành mạnh, trả nợ đúng hạn, không để phát sinh nợ xấu và hạn chế mở quá nhiều khoản vay cùng lúc.
  • Lựa chọn thời điểm vay hợp lý: Lãi suất vay thường biến động theo từng giai đoạn, đặc biệt là các dịp lễ, Tết hoặc thời điểm ngân hàng kích cầu. Do đó, việc nắm bắt đúng thời điểm sẽ giúp bạn tiết kiệm đáng kể chi phí vay.
  • Chứng minh khả năng tài chính ổn định: Một hồ sơ vay rõ ràng với thu nhập ổn định sẽ tạo ấn tượng tốt và tăng khả năng được phê duyệt nhanh.
  • So sánh giữa các gói vay của ngân hàng: Mỗi ngân hàng sẽ có chính sách, điều kiện vay và lãi suất khác nhau. Việc so sánh kỹ các gói vay sẽ giúp bạn lựa chọn được phương án phù hợp nhất với nhu cầu và khả năng tài chính cá nhân.

Cân nhắc nhiều gói vay khác nhau giúp bạn chủ động hơn trong việc lựa chọn gói vay

Những thắc mắc liên quan đến lãi suất vay

Lãi suất cho vay ngân hàng nào thấp nhất?

Không có một ngân hàng duy nhất nào luôn giữ vị trí lãi suất cho vay ngân hàng thấp nhất cho mọi loại hình vay và tại mọi thời điểm. Mức lãi suất ưu đãi nhất sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: mục đích vay (ví dụ: lãi suất cho vay mua nhà, lãi suất cho vay kinh doanh), thời gian vay,…  Để tìm được mức lãi suất cạnh tranh nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các ngân hàng lớn như Vietcombank, BIDV, Agribank, Techcombank để nhận báo giá chi tiết và so sánh.

Lãi suất cho vay nặng lãi là bao nhiêu?

Theo Bộ luật Dân sự 2015 của Việt Nam, lãi suất cho vay tối đa không được vượt quá 20%/năm của khoản tiền vay, trừ trường hợp luật khác có quy định khác. Bất kỳ khoản vay nào có lãi suất vượt quá mức này mà không có cơ sở pháp lý rõ ràng đều có thể bị coi là lãi suất cho vay nặng lãi và không được pháp luật công nhận.

Lãi suất cho vay tối đa là bao nhiêu?

Như đã đề cập, lãi suất cho vay tối đa hợp pháp giữa các bên không vượt quá 20%/năm của khoản tiền vay. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, các tổ chức tín dụng được cấp phép có thể áp dụng mức lãi suất cao hơn theo quy định. Điều quan trọng là bạn phải hiểu rõ các quy định về lãi suất cho vay theo quy định nhà nước để đảm bảo khoản vay của mình là hợp pháp và an toàn.

Lãi suất cho vay nhà ở xã hội hiện nay là bao nhiêu?

Lãi suất cho vay nhà ở xã hội là một trong những chương trình ưu đãi của Nhà nước nhằm hỗ trợ người dân có thu nhập thấp tiếp cận nhà ở. Mức lãi suất này thường rất thấp (dưới 5%/năm), được quy định cụ thể bởi một số ngân hàng thương mại do NHNN chỉ định. Để biết chính xác lãi suất cho vay nhà ở xã hội hiện nay là bao nhiêu, bạn nên liên hệ trực tiếp với các NHTM tham gia chương trình. Mong rằng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về lãi suất cho vay ngân hàng, từ đó tự tin đưa ra quyết định vay thông minh và tối ưu kế hoạch tài chính. Bên cạnh đó, nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp tích lũy linh hoạt, sinh lời ổn định, đừng bỏ qua Hũ Tiết Kiệm Số TopTop – tài khoản thanh toán thông minh, nạp rút nhanh chóng với lợi tức 5.2%/năm cho gói không kỳ hạn!

Bài viết liên quan