Tài sản lưu động là gì? Khái niệm, Phân loại và Công thức tính chi tiết (2025)

Tháng 10 16, 2025
Trong quản lý tài chính doanh nghiệp, Tài sản lưu động (Current Assets) là yếu tố cốt lõi, phản ánh khả năng thanh toán và năng lực hoạt động ngắn hạn của công ty. Đây là nguồn lực liên tục được luân chuyển, từ tiền mặt chuyển thành hàng tồn kho, rồi thành khoản phải thu, và cuối cùng quay trở lại thành tiền mặt. Việc quản lý hiệu quả Tài sản lưu động (TSLĐ) có vai trò quyết định đến tính thanh khoản, đảm bảo doanh nghiệp có đủ vốn để chi trả các nghĩa vụ ngắn hạn và duy trì hoạt động kinh doanh trôi chảy.


Phần 1: Khái niệm cốt lõi – Tài sản lưu động là gì?

1.1. Định nghĩa chi tiết về Tài sản lưu động (Current Assets)

Tài sản lưu động là gì là những tài sản thuộc sở hữu của doanh nghiệp, có khả năng chuyển đổi thành tiền mặt hoặc được sử dụng hết trong vòng một chu kỳ kinh doanh bình thường hoặc trong vòng 12 tháng kể từ ngày lập Bảng Cân đối kế toán.

Đặc điểm chính của TSLĐ là tính thanh khoản cao và sự luân chuyển liên tục trong quá trình sản xuất kinh doanh. Chúng xuất hiện ở Mục I: Tài sản ngắn hạn trên Bảng Cân đối kế toán.

1.2. Phân biệt Tài sản lưu động và Tài sản ngắn hạn

Trên thực tế và trong khuôn khổ Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS), hai thuật ngữ này thường được sử dụng thay thế cho nhau:

  • Tài sản lưu động (TSLĐ): Là một thuật ngữ kinh tế học và tài chính rộng, nhấn mạnh sự lưu chuyển và tái tạo giá trị trong quá trình kinh doanh.
  • Tài sản ngắn hạn (TSNH): Là thuật ngữ kế toán chính thức được sử dụng trên Bảng Cân đối kế toán (theo Thông tư 200/2014/TT-BTC) để chỉ rõ các tài sản có thời gian thu hồi hoặc sử dụng dưới 12 tháng hoặc trong một chu kỳ kinh doanh.

Kết luận: Về mặt số liệu, Tài sản lưu động và Tài sản ngắn hạntương đương nhau trong hệ thống kế toán Việt Nam hiện hành.

1.3. Phân biệt Tài sản lưu động và Tài sản cố định

Tài sản lưu động và Tài sản cố định là hai thành phần cấu thành nên tổng tài sản của doanh nghiệp. Điểm khác biệt nằm ở bảng so sánh sau:

Tiêu chí Tài sản lưu động (TSLĐ) Tài sản cố định (TSCĐ)
Thời gian sử dụng/Thu hồi Dưới 1 năm hoặc 1 chu kỳ kinh doanh Thường trên 1 năm
Hình thức luân chuyển Thay đổi hình thái (Tiền → Hàng tồn kho → Phải thu → Tiền) Giữ nguyên hình thái, giá trị hao mòn dần theo thời gian (khấu hao)
Mục đích Phục vụ trực tiếp cho hoạt động sản xuất – kinh doanh hàng ngày Tạo nền tảng cơ sở vật chất cho hoạt động dài hạn của doanh nghiệp

Phần 2: Cấu thành – Tài sản lưu động gồm những gì? (Phân loại chi tiết)

Tài sản lưu động bao gồm các khoản mục được sắp xếp theo thứ tự thanh khoản giảm dần trên Bảng Cân đối kế toán. Tài sản lưu động gồm những gì được quy định chi tiết như sau:

2.1. Tiền và các khoản tương đương tiền

Đây là khoản mục có tính thanh khoản cao nhất:

  • Tiền mặt: Tiền tại quỹ.
  • Tiền gửi ngân hàng: Tiền gửi không kỳ hạn hoặc có kỳ hạn rất ngắn.
  • Các khoản tương đương tiền: Các khoản đầu tư ngắn hạn (dưới 3 tháng) có khả năng chuyển đổi thành tiền mặt dễ dàng và không có rủi ro đáng kể trong việc chuyển đổi (ví dụ: tín phiếu kho bạc).

2.2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

Bao gồm các khoản đầu tư có thời gian nắm giữ dưới 12 tháng:

  • Chứng khoán kinh doanh: Cổ phiếu, trái phiếu mua bán nhằm mục đích kiếm lời trong ngắn hạn.

2.3. Các khoản phải thu ngắn hạn

Là các khoản tiền mà doanh nghiệp sẽ thu về trong vòng một năm:

  • Phải thu khách hàng: Tiền bán hàng, dịch vụ chưa thu được.
  • Trả trước cho người bán: Tiền ứng trước cho nhà cung cấp.
  • Phải thu nội bộ: Các khoản phải thu giữa các đơn vị trực thuộc.
  • Các khoản phải thu khác: Ví dụ như bồi thường vật chất, tạm ứng, đây là một phần của tài sản lưu động khác là gì.

2.4. Hàng tồn kho

Là tài sản được giữ để bán, đang trong quá trình sản xuất để bán, hoặc nguyên vật liệu phục vụ sản xuất:

  • Nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ.
  • Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang.
  • Thành phẩm và Hàng hóa.

2.5. Tài sản lưu động khác

Tài sản lưu động khác (hay các khoản mục khác trong Tài sản ngắn hạn) thường bao gồm:

  • Chi phí trả trước ngắn hạn: Các chi phí đã chi nhưng liên quan đến lợi ích của nhiều kỳ kế toán (dưới 1 năm).
  • Thuế GTGT được khấu trừ.

Phần 3: Công thức và Phương pháp tính Tài sản lưu động

Đây là phần quan trọng giúp bạn hiểu rõ tài sản lưu động cách tính và các chỉ số liên quan đến tài sản lưu động của doanh nghiệp.

3.1. Công thức tính tổng Tài sản lưu động

Tài sản lưu động của doanh nghiệp được tính bằng tổng các khoản mục trên Bảng Cân đối kế toán:

Tổng Tài sản lưu động = Tiền + Đầu tư tài chính ngắn hạn + Phải thu ngắn hạn + Hàng tồn kho + Tài sản ngắn hạn khác

*Chú ý: Công thức này tương đương với tổng mục Tài sản ngắn hạn (Mã số 100) trên Bảng Cân đối kế toán.

3.2. Tài sản lưu động bình quân là gì? Công thức tính

Tài sản lưu động bình quân là gì? Đây là chỉ tiêu được sử dụng để loại bỏ ảnh hưởng của tính thời điểm, giúp tính toán các chỉ số hiệu quả kinh doanh chính xác hơn.

TSLĐ bình quân (TSLĐbq) = (TSLĐ đầu kỳ + TSLĐ cuối kỳ) / 2

3.3. Khái niệm và cách tính Tài sản lưu động ròng (Vốn lưu động ròng)

Tài sản lưu động ròng, hay còn gọi là Vốn lưu động ròng (Net Working Capital), là chênh lệch giữa TSLĐ và Nợ ngắn hạn. Đây là thước đo khả năng thanh toán nợ ngắn hạn bằng nguồn vốn thường xuyên (dài hạn).

TSLĐ ròng = Tổng Tài sản lưu động – Nợ ngắn hạn (Nợ phải trả trong 1 năm)

3.4. Tài sản lưu động thường xuyên

Tài sản lưu động thường xuyên là phần TSLĐ tối thiểu và cần thiết mà doanh nghiệp phải duy trì để đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh diễn ra bình thường và liên tục, ngay cả trong điều kiện kinh doanh thấp điểm. Nó thường được tài trợ bằng nguồn vốn dài hạn.


Phần 4: Phân tích Hiệu quả sử dụng Tài sản lưu động

Việc phân tích TSLĐ giúp nhà quản trị đánh giá mức độ sử dụng hiệu quả nguồn vốn này, đặc biệt thông qua các chỉ số:

4.1. Vòng quay Tài sản lưu động (Ý nghĩa và Công thức)

Vòng quay tài sản lưu động là chỉ tiêu đo lường tốc độ luân chuyển TSLĐ trong kỳ, phản ánh hiệu quả việc sử dụng một đồng TSLĐ để tạo ra bao nhiêu đồng doanh thu.

Vòng quay TSLĐ = Doanh thu thuần / TSLĐ bình quân

  • Ý nghĩa: Chỉ số càng cao, doanh nghiệp càng sử dụng TSLĐ hiệu quả.

4.2. Tỷ suất sinh lời trên Tài sản lưu động

Chỉ tiêu này đo lường khả năng sinh lời của TSLĐ.

Tỷ suất sinh lời TSLĐ = Lợi nhuận sau thuế / TSLĐ bình quân

  • Ý nghĩa: Cho biết một đồng TSLĐ tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận.

Kết luận: Tối ưu hóa Tài sản lưu động để tăng cường thanh khoản và hiệu quả kinh doanh

Quản lý Tài sản lưu động là một nghệ thuật cân bằng. Nếu TSLĐ quá thấp, doanh nghiệp có nguy cơ mất khả năng thanh toán. Nếu quá cao, nguồn vốn có thể bị ứ đọng, không được sử dụng hiệu quả. Phân tích chi tiết TSLĐ và các chỉ số liên quan như vòng quay tài sản lưu động là chìa khóa để nhà quản trị đưa ra các quyết định tối ưu hóa hàng tồn kho, quản lý nợ phải thu, và duy trì một mức tài sản lưu động ròng an toàn, từ đó đảm bảo thanh khoản và tăng trưởng bền vững.


FAQs (Câu hỏi thường gặp)

Câu hỏi Trả lời
Tài sản lưu động của doanh nghiệp có quan trọng không? Rất quan trọng. Nó trực tiếp quyết định khả năng thanh toán nợ ngắn hạn và khả năng duy trì hoạt động liên tục.
Tài sản lưu động bao gồm những thành phần nào có tính thanh khoản cao nhất? Tiền mặt và các khoản tương đương tiền (Tiền gửi ngân hàng, đầu tư dưới 3 tháng).
Nếu Tài sản lưu động ròng âm thì sao? Điều này cảnh báo về rủi ro thanh khoản. Doanh nghiệp đang tài trợ hoạt động bằng nợ ngắn hạn nhiều hơn TSLĐ, có thể gặp khó khăn trong việc chi trả nợ đến hạn.
Phân tích Tài sản lưu động khác là gì có ý nghĩa gì? Việc tăng đột biến các khoản tài sản lưu động khác (như chi phí trả trước) cần được phân tích kỹ lưỡng để tránh trường hợp doanh nghiệp giấu các chi phí không hợp lý.

Xem thêm:

Bài viết liên quan