Khi cần nguồn vốn lớn để mua nhà, mua xe, đầu tư hay kinh doanh, nhiều người lựa chọn hình thức vay thế chấp vì mức lãi suất thường ưu đãi hơn so với vay tín chấp. Vậy lãi suất vay thế chấp là gì? Có nên vay thế chấp không? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm này, đồng thời cập nhật lãi suất vay thế chấp ngân hàng hiện nay để bạn dễ dàng tìm được gói vay phù hợp với nhu cầu của mình.
Lãi suất vay thế chấp là gì?
Lãi suất vay thế chấp là mức lãi suất mà ngân hàng áp dụng cho các khoản vay có tài sản đảm bảo như sổ đỏ, ô tô hoặc các tài sản có giá trị khác. Đây là yếu tố quan trọng hàng đầu quyết định đến tổng chi phí bạn phải trả trong suốt quá trình vay vốn. Mức lãi suất này được tính dựa trên số tiền vay và thời hạn vay, thường thể hiện dưới dạng phần trăm của dư nợ gốc. Mức lãi suất càng thấp, chi phí vay càng tiết kiệm. Hiện nay, các ngân hàng thường áp dụng hai hình thức lãi suất phổ biến:
- Lãi suất cố định: Giữ nguyên trong suốt thời gian vay hoặc một khoảng thời gian nhất định (thường từ 6 tháng đến 36 tháng đầu). Hình thức này giúp người vay dễ dàng kiểm soát chi phí và lập kế hoạch tài chính.
- Lãi suất thả nổi: Được điều chỉnh định kỳ theo biến động của thị trường. Thông thường, lãi suất được tính bằng công thức: lãi suất cơ sở + biên độ cố định. Hình thức này linh hoạt nhưng có thể tăng nếu thị trường biến động.

Nhiều người lựa chọn hình thức vay thế chấp khi có tài sản đảm bảo
Cách tính lãi suất vay thế chấp
Hiện nay, có hai cách tính lãi phổ biến đối với khoản vay thế chấp:
Cách tính lãi suất vay thế chấp theo dư nợ ban đầu
Với phương pháp này, số tiền lãi bạn phải trả hàng tháng sẽ cố định trong suốt thời gian vay. Điều này giúp bạn dễ dàng dự toán khoản thanh toán hàng tháng của mình. Tuy nhiên, tổng số tiền lãi phải trả trong toàn bộ khoản vay thường sẽ cao hơn so với cách tính theo dư nợ giảm dần. Công thức tính: Tiền lãi hàng tháng = Số tiền vay × Lãi suất / 12
Cách tính lãi suất vay thế chấp theo dư nợ giảm dần
Đây là phương pháp mà lãi suất được tính dựa trên số dư nợ còn lại sau mỗi lần bạn thanh toán. Điều này có nghĩa là, khi bạn trả một phần gốc, số tiền lãi cho các tháng tiếp theo sẽ giảm xuống. Ưu điểm nổi bật của cách tính này là tổng số tiền lãi bạn phải trả sẽ thấp hơn so với phương pháp dư nợ ban đầu. Công thức tính:
- Tiền lãi tháng đầu = Số tiền vay × Lãi suất / 12
- Tiền lãi tháng sau = (Số tiền vay – Số gốc đã trả) × Lãi suất / 12
Ví dụ: Giả sử bạn vay 500 triệu đồng trong 10 năm với lãi suất 7%/năm.
- Nếu áp dụng tính lãi suất theo dư nợ giảm dần, tổng số tiền lãi bạn phải trả sẽ vào khoảng 97 triệu đồng.
- Trong khi đó, nếu tính theo dư nợ ban đầu thì tổng lãi có thể lên đến hơn 175 triệu đồng.

Các công thức tính lãi suất vay thế chấp có sự chênh lệch đáng kể
Bảng so sánh lãi suất vay thế chấp các ngân hàng năm 2025
Ngân hàng |
Lãi suất (%/năm) |
Hạn mức vay tối đa |
Thời hạn vay tối đa (năm) |
Agribank |
~5.5 |
100% |
40 |
BIDV |
4.1 – 7 |
Linh hoạt |
7 – 30 |
Vietcombank |
Chưa có thông tin cụ thể |
Linh hoạt |
4 – 10 |
VietinBank |
7 – 8.5 |
Linh hoạt |
1 – 35 |
ACB |
Chưa có thông tin cụ thể |
Linh hoạt |
10 |
Co-opBank |
Chưa có thông tin cụ thể |
Chưa có thông tin cụ thể |
Chưa có thông tin cụ thể |
Eximbank |
5.9 |
100% |
10 |
HDBank |
3,5 – 10,6 |
Chưa có thông tin cụ thể |
Chưa có thông tin cụ thể |
MB Bank |
Chưa có thông tin cụ thể |
100% |
35 |
MSB |
4.9 – 10.9 |
Linh hoạt |
1 – 4 |
PVcomBank |
3.9 – 10.5 |
Linh hoạt |
25 |
Sacombank |
~7.5 |
100% |
20 |
Shinhan Bank |
4.5 – 7 |
Chưa có thông tin cụ thể |
3 |
Standard Chartered |
Chưa có thông tin cụ thể |
Chưa có thông tin cụ thể |
Chưa có thông tin cụ thể |
Techcombank |
6 – 9.5 |
Linh hoạt |
Chưa có thông tin cụ thể |
TPBank |
~8.5 |
Linh hoạt |
Chưa có thông tin cụ thể |
UOB |
~9.8 |
Chưa có thông tin cụ thể |
Chưa có thông tin cụ thể |
VIB |
5.8 – 6.3 |
Linh hoạt |
8 – 30 |
VPBank |
~7 |
Linh hoạt |
5 – 20 |
Lưu ý: Mức lãi suất trong bảng chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và chính sách của từng ngân hàng. Để có thông tin chính xác và cập nhật nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với ngân hàng bạn quan tâm!
Các loại lãi suất vay thế chấp
Tùy theo loại tài sản thế chấp và mục đích vay vốn, ngân hàng sẽ áp dụng mức lãi suất khác nhau. Dưới đây là một số loại lãi suất vay thế chấp phổ biến mà bạn nên biết trước khi lựa chọn khoản vay phù hợp:
- Lãi suất vay thế chấp sổ đỏ: Đây là hình thức vay phổ biến nhất hiện nay vì tài sản có giá trị lớn và dễ định giá. Nhiều ngân hàng ưu tiên hình thức này vì mức độ an toàn cao.
- Lãi suất vay thế chấp mua nhà: Thường được áp dụng các chương trình ưu đãi đặc biệt, nhất là khi ngân hàng liên kết với các chủ đầu tư dự án.
- Lãi suất vay thế chấp xe ô tô: Cao hơn vay mua nhà khoảng 1 – 2%, dao động từ 7% – 10%/năm tùy ngân hàng và dòng xe. Lý do là giá trị tài sản đảm bảo (ô tô) thường giảm nhanh theo thời gian.
- Lãi suất vay thế chấp sổ tiết kiệm: Là hình thức vay có rủi ro rất thấp nên được áp dụng lãi suất ưu đãi nhất, thường chỉ cao hơn lãi suất của sổ tiết kiệm khoảng 0,5% – 1%/năm.

Có rất nhiều loại vay thế chấp khác nhau
Các chi phí phát sinh khi vay thế chấp
Bên cạnh lãi suất vay thế chấp, người vay cũng cần lưu ý đến các khoản chi phí liên quan trong quá trình thực hiện và duy trì khoản vay. Những chi phí này có thể ảnh hưởng đáng kể đến tổng chi phí vay thực tế.
- Phí thẩm định tài sản thế chấp: Ngân hàng sẽ thu phí để định giá tài sản đảm bảo (thường là sổ đỏ, ô tô…). Mức phí dao động từ 300.000 đồng đến 1 triệu đồng, tùy ngân hàng và giá trị tài sản.
- Phí công chứng và đăng ký giao dịch đảm bảo: Bao gồm phí công chứng hợp đồng vay, thế chấp và phí đăng ký tại văn phòng đăng ký đất đai hoặc cơ quan có thẩm quyền. Mức phí dao động từ 0,1% – 0,5% trên tổng giá trị tài sản hoặc khoản vay, tùy quy định địa phương.
- Phí bảo hiểm tài sản và/hoặc bảo hiểm khoản vay: Một số ngân hàng yêu cầu bắt buộc mua bảo hiểm tài sản thế chấp (như bảo hiểm nhà, ô tô) hoặc bảo hiểm nhân thọ để đảm bảo khoản vay. Mức phí có thể dao động từ 0,1% – 1%/năm trên số tiền vay hoặc giá trị tài sản.
- Phí phạt trả nợ trước hạn: Nếu bạn tất toán khoản vay sớm hơn thời hạn cam kết, ngân hàng có thể thu phí phạt để bù đắp phần lãi chưa thu được. Phí thường dao động từ 1% – 3% trên số tiền trả trước hạn, tùy thời điểm và quy định từng ngân hàng.

Chi phí phát sinh khi vay thế chấp giúp bạn dự toán chính xác hơn về những bất ngờ không mong muốn
Lưu ý: Không phải ngân hàng nào cũng thu đầy đủ các loại phí trên. Một số ngân hàng hiện nay có chính sách miễn phí định giá, miễn phí đăng ký giao dịch đảm bảo, hoặc không thu phí phạt trả nợ trước hạn sau một thời gian nhất định (thường từ năm thứ 3 trở đi).
Kinh nghiệm lựa chọn gói vay thế chấp phù hợp
Dưới đây là một số kinh nghiệm giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn khi vay thế chấp:
- So sánh kỹ lãi suất và điều kiện vay giữa các ngân hàng
- Ưu tiên ngân hàng có lãi suất cạnh tranh, thời hạn vay linh hoạt và chế độ chăm sóc sau vay tốt
- Tính toán kỹ khả năng tài chính hàng tháng của bản thân
- Đọc kỹ hợp đồng và tư vấn rõ ràng với ngân hàng
- Cân nhắc tỷ lệ vay trên giá trị tài sản (LTV)
- Không nên vay tối đa khả năng ngân hàng cho phép
- Nên lưu giữ hồ sơ vay kỹ lưỡng và theo dõi sao kê định kỳ
Việc hiểu rõ và thường xuyên cập nhật lãi suất vay thế chấp là bước quan trọng giúp bạn quản lý tài chính hiệu quả và tối ưu chi phí vay. Dù bạn đang cân nhắc vay mua nhà, mua ô tô hay thế chấp các tài sản khác, hãy chủ động tìm hiểu thông tin từ nhiều nguồn đáng tin cậy!