Lãi suất không kỳ hạn (hay lãi suất tiền gửi không kỳ hạn) là hình thức được nhiều người lựa chọn trong bối cảnh thị trường tài chính biến động. Vậy lãi suất không kỳ hạn là gì? Có nên gửi tiền tiết kiệm lãi suất không kỳ hạn không? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin giúp bạn giải đáp các thắc mắc!
Đặc điểm | Lãi suất không kỳ hạn | Lãi suất có kỳ hạn |
Tính linh hoạt | Nạp, rút tiền bất cứ lúc nào mà không cần thông báo trước | Rút tiền vào cuối kỳ hạn đã cam kết hoặc chịu phí phạt nếu rút trước hạn (thường là giảm lãi suất). |
Lãi suất | Rất thấp | Kỳ hạn càng dài, lãi suất càng cao |
Mục đích | Giữ tiền nhàn rỗi ngắn hạn, linh hoạt trong chi tiêu hoặc làm quỹ dự phòng khẩn cấp | Tích lũy dài hạn, có mục tiêu tài chính rõ ràng và không cần sử dụng đến khoản tiền đó trong một thời gian nhất định |
Ví dụ | Tiền trong tài khoản thanh toán, tài khoản tiết kiệm không kỳ hạn | Sổ tiết kiệm 3 tháng, 6 tháng, 1 năm, 2 năm,… |
Lãi suất không kỳ hạn là mức lãi suất áp dụng cho tiền gửi mà khách hàng có thể rút ra bất cứ lúc nào mà không cần báo trước hoặc cam kết thời gian gửi. Điều này có nghĩa là bạn có thể rút tiền bất kỳ lúc nào mình muốn mà vẫn nhận được một khoản lãi nhất định, thường khá thấp.
Lãi suất không kỳ hạn áp dụng với khoản tiền gửi không cam kết thời gian cụ thể
Lãi suất không kỳ hạn có những đặc điểm nổi bật sau:
Như vậy, tiền gửi không kỳ hạn là lựa chọn lý tưởng cho những ai có khoản tiền nhàn rỗi ngắn hạn và chưa có kế hoạch đầu tư cụ thể. Đồng thời, hình thức này cũng rất phù hợp với những ai muốn giữ tiền trong tài khoản để chi tiêu linh hoạt nhưng vẫn mong muốn nhận được một khoản lợi nhuận nhất định.
Gửi tiết kiệm không kỳ hạn phù hợp với người có khoản tiền nhàn rỗi ngắn hạn
Lợi nhuận của tiền gửi không kỳ hạn được tính theo ngày. Vì vậy, dựa vào lãi suất ngân hàng quy định, bạn hoàn toàn có thể tự tính số tiền lãi mình sẽ nhận được theo công thức sau:
Số tiền lãi = [Số tiền gửi * số ngày gửi * lãi suất (năm)]/365
Ví dụ: Bạn gửi tiết kiệm không kỳ hạn tại ngân hàng với số tiền là 10.000.000 VND. Khoản tiền này được gửi trong 35 ngày và lãi suất tiền gửi không kỳ hạn hiện tại là 0.05%/năm. Vậy, bạn nhận được mức lãi suất không kỳ hạn là bao nhiêu?
Số tiền lãi = [10.000.000 * 35 * 0.05%)]/365 = 479 VND.
Như vậy, tổng tiền sau rút (bao gồm lãi) sau 35 ngày là 10.000.000 + 479 = 10.000.479 VND.
Để giúp bạn hình dung rõ hơn, hãy cùng so sánh những điểm khác biệt chính giữa lãi suất không kỳ hạn và lãi suất có kỳ hạn trong bảng dưới đây:
Đặc điểm | Lãi suất không kỳ hạn | Lãi suất có kỳ hạn |
---|---|---|
Tính linh hoạt | Nạp, rút tiền bất cứ lúc nào mà không cần thông báo trước | Rút tiền vào cuối kỳ hạn đã cam kết hoặc chịu phí phạt nếu rút trước hạn (thường là giảm lãi suất). |
Lãi suất | Rất thấp | Kỳ hạn càng dài, lãi suất càng cao |
Mục đích | Giữ tiền nhàn rỗi ngắn hạn, linh hoạt trong chi tiêu hoặc làm quỹ dự phòng khẩn cấp | Tích lũy dài hạn, có mục tiêu tài chính rõ ràng và không cần sử dụng đến khoản tiền đó trong một thời gian nhất định |
Ví dụ | Tiền trong tài khoản thanh toán, tài khoản tiết kiệm không kỳ hạn | Sổ tiết kiệm 3 tháng, 6 tháng, 1 năm, 2 năm,… |
Bảng so sánh lãi suất không kỳ hạn và lãi suất có kỳ hạn
Bạn có thể tham khảo bảng dưới đây để có cái nhìn tổng quan về mức lãi suất không kỳ hạn và có kỳ hạn dưới 1 tháng đang được áp dụng tại một số ngân hàng. Dữ liệu này được tham khảo từ nguồn Vietnamnet.vn, cập nhật vào ngày 26/1/2024
NGÂN HÀNG | KHÔNG KỲ HẠN | DƯỚI 1 THÁNG |
---|---|---|
ACB | 0,01 | 0,5 |
ABBANK | 0,1 | 0,5 |
SHB | 0,1 | 0,5 |
SACOMBANK | 0,1 – 0,3 | 0,5 |
OCB | 0,1 | 0,5 |
VPBANK | 0,1 – 0,3 | 0,5 |
SAIGONBANK | 0,1 | 0,2 |
TPBANK | 0,1 | 0,5 |
TECHCOMBANK | 0,1 | 0,5 |
BIDV | 0,1 | 0,2 |
VIETINBANK | 0,1 | 0,2 |
SCB | 0,1 | |
VIETCOMBANK | 0,1 | 0,2 |
PGBANK | 0,2 | 0,2 |
BVBANK | 0,2 | 0,3 |
EXIMBANK | 0,2 – 0,5 | 0,5 |
LPBANK | 0,2 | 0,2 |
AGRIBANK | 0,2 | 0,2 |
VIETBANK | 0,3 | 0,5 |
BAOVIETBANK | 0,3 | 0,3 |
VIET A BANK | 0,3 – 0,5 | 0,5 |
HDBANK | 0,4 | 0,5 |
CBBANK | 0,5 | 0,5 |
NCB | 0,5 | 0,5 |
PVCOMBANK | 0,5 | 0,5 |
BAC A BANK | 0,5 | 0,5 |
DONG A BANK | 0,5 | 0,5 |
NAMA BANK | 0,5 | 0,5 |
KIENLONGBANK | 0,5 | 0,5 |
GPBANK | 0,5 | 0,5 |
OCEANBANK | 0,5 | 0,5 |
SEABANK | 0,5 | 0,5 |
MSB | 0,5 | 0,5 |
VIB | ||
MB | 0,5 |
Bảng tham khảo lãi suất không kỳ hạn và có kỳ hạn dưới 1 tháng tại các ngân hàng (%/năm)
Việc có nên gửi tiền vào lãi suất không kỳ hạn hay không phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng tiền và mục tiêu tài chính của từng có nhân. Nếu bạn dự định sử dụng khoản tiền trong tương lai gần (thường dưới 1 tháng) và cần sự linh hoạt cao thì gửi tiền không kỳ hạn là một lựa chọn hợp lý.
Đặc biệt, nếu bạn tìm kiếm một giải pháp tiết kiệm vừa có lãi suất hấp dẫn vừa đảm bảo linh hoạt trong việc rút tiền, bạn có thể tham khảo hũ tiết kiệm số TopTop. Đây là một tài khoản thanh toán thông minh, cho phép nạp rút tiền linh hoạt và mang lại lợi tức đến 5.2%/năm cho gói không kỳ hạn. Mức này cao hơn đáng kể so với lãi suất không kỳ hạn của nhiều ngân hàng truyền thống hiện nay.
Ngày càng nhiều người tin tưởng và gửi tiền tích lũy vào hũ tiết kiệm số TopTop
Ngoài ra, hũ tiết kiệm số TopTop còn cung cấp đa dạng các gói kỳ hạn với mức lợi tức hấp dẫn, lên đến 15%/năm. Khách hàng có thể rút từng phần không giới hạn số lần mà không cần tất toán toàn bộ khoản tiền gửi, đồng thời phần gốc duy trì (không rút trước hạn) vẫn được bảo toàn lãi suất.
Để chọn được giải pháp tiền gửi không kỳ hạn phù hợp nhất với bản thân, bạn cần lưu ý những điểm sau:
Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về lãi suất không kỳ hạn và cân nhắc được hình thức gửi tiết kiệm phù hợp với nhu cầu của mình. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp vừa linh hoạt trong giao dịch, vừa gia tăng lợi nhuận mỗi ngày, thì hũ tiết kiệm số TopTop chắc chắn là lựa chọn đáng để bạn trải nghiệm.