Hiểu đúng về lãi suất cơ bản của Ngân hàng Nhà Nước [Năm 2025]

Tháng 7 9, 2025

Lãi suất cơ bản của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) là công cụ then chốt, tác động sâu rộng đến mọi khía cạnh của nền kinh tế Việt Nam. Vậy lãi suất cơ bản Ngân hàng Nhà nước là gì, vai trò ra sao? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về khái niệm, vai trò cũng như những tác động quan trọng của công cụ chính sách tiền tệ này.

Lãi suất cơ bản là gì?

Để hiểu rõ hơn về lãi suất cơ bản của Ngân hàng Nhà nước, trước hết ta cần nắm được khái niệm lãi suất cơ bản là gì? Lãi suất cơ bản là mức lãi suất thấp nhất mà ngân hàng thương mại áp dụng cho các doanh nghiệp lớn, có uy tín và khả năng trả nợ tốt. Nhờ rủi ro vỡ nợ thấp, nhóm khách hàng này thường được hưởng lãi suất ưu đãi hơn so với các đối tượng vay vốn thông thường.

Lãi suất cơ bản chỉ áp dụng cho các khoản vay bằng đồng Việt Nam và do Ngân hàng Nhà nước công bố. Mức lãi suất này được xác định dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm: lãi suất thị trường liên ngân hàng, lãi suất trong các nghiệp vụ thị trường mở của NHNN, lãi suất huy động đầu vào của các tổ chức tín dụng và xu hướng cung – cầu vốn trên thị trường.

Lãi suất cơ bản Việt Nam là mức lãi suất tối thiểu do Ngân hàng Nhà nước công bố

Lãi suất cơ bản Việt Nam là mức lãi suất tối thiểu do Ngân hàng Nhà nước công bố

Mức lãi suất cơ bản của ngân hàng nhà nước

Lãi suất cơ bản được đề cập trong Luật Ngân hàng Nhà nước có hiệu lực từ ngày 01/10/1998, nhưng chính thức được công bố lần đầu vào ngày 02/08/2000 theo Quyết định 242/2000/QĐ-NHNN. Theo đó, tại thời điểm này, mức lãi suất cơ bản của ngân hàng nhà nước là 8%/năm.

Từ 05/08/2000 31/05/2002, mức lãi suất này được cộng thêm biên độ 0,3 – 0,5%/tháng để làm căn cứ tính lãi suất cho vay bằng đồng Việt Nam tại các tổ chức tín dụng. Đến tháng 6/2008, Ngân hàng Nhà nước ban hành Quyết định 1317/QĐ-NHNN, điều chỉnh lãi suất cơ bản lên 14%/năm (mức cao nhất từng được áp dụng).

Tuy nhiên, do thị trường có nhiều biến động, mức lãi suất 14%/năm dần trở nên không phù hợp và gây áp lực cho doanh nghiệp. Ngày 27/10/2010, Ngân hàng Nhà nước ra Quyết định 2561/QĐ-NHNN, giảm lãi suất cơ bản xuống 8%/năm. Chỉ hơn một tháng sau, ngày 29/11/2010, Quyết định 2868/QĐ-NHNN được ban hành và tiếp tục điều chỉnh mức lãi suất cơ bản lên 9%/năm

Đáng chú ý, đây cũng là những lần công bố cuối cùng của “lãi suất cơ bản” với vai trò trực tiếp. Kể từ cuối năm 2010, đặc biệt là khi Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam năm 2010 có hiệu lực, khái niệm “lãi suất cơ bản” đã chính thức được bãi bỏ trong các văn bản pháp luật về điều hành chính sách tiền tệ. Thay vào đó, NHNN sử dụng các công cụ lãi suất điều hành khác như lãi suất tái cấp vốn, lãi suất tái chiết khấu để quản lý thị trường.

Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã bỏ lãi suất cơ bản từ năm 2010

Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã bỏ lãi suất cơ bản từ năm 2010

Cách tính lãi suất cơ bản

Theo NHNN và các nghiên cứu, lãi suất cơ bản được xác định dựa trên các yếu tố sau:

  • Lãi suất liên ngân hàng
  • Lãi suất nghiệp vụ mở (OMO)
  • Lãi suất huy động đầu vào
  • Xu hướng cung – cầu vốn
  • Diễn biến kinh tế vĩ mô, như lạm phát và tăng trưởng

Về nguyên tắc xác định mức lãi suất cho vay, trước đây các tổ chức tín dụng được phép áp dụng mức tối đa bằng 1,5 lần lãi suất cơ bản. Nghĩa là nếu lãi suất cơ bản là 9%/năm thì lãi suất cho vay không được vượt quá 13,5%/năm.

Lưu ý: Quy định này từng được áp dụng trong quá khứ, nhưng hiện tại đã không còn hiệu lực trong hệ thống pháp lý hiện hành.

Công thức tính lãi suất cơ bản chỉ phù hợp trong quá khứ

Công thức tính lãi suất cơ bản chỉ phù hợp trong quá khứ

Tác động của lãi suất cơ bản của Ngân hàng Nhà nước đến nền kinh tế

Dù khái niệm lãi suất cơ bản đã được thay thế bằng các lãi suất điều hành khác, nhưng những tác động của chúng đến nền kinh tế vẫn giữ nguyên. Mọi thay đổi trong chính sách lãi suất của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đều tạo ra hiệu ứng lan tỏa, ảnh hưởng đến hầu hết các thành phần kinh tế.

Đối với các Ngân hàng thương mại

khi lãi suất cơ bản tăng hoặc giảm, các ngân hàng buộc phải điều chỉnh theo để đảm bảo biên lợi nhuận và duy trì tính cạnh tranh. Ví dụ, nếu NHNN tăng lãi suất điều hành, ngân hàng sẽ có xu hướng tăng lãi suất huy động để thu hút tiền gửi, đồng thời điều chỉnh lãi suất cho vay để bù đắp chi phí vốn. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động tín dụng và cơ cấu sản phẩm của hệ thống ngân hàng.

Lãi suất thay đổi có thể trực tiếp ảnh hưởng đến biên lợi nhuận của NHTM

Lãi suất thay đổi có thể trực tiếp ảnh hưởng đến biên lợi nhuận của NHTM

Đối với doanh nghiệp

Doanh nghiệp là nhóm chịu tác động trực tiếp và rõ rệt nhất khi lãi suất điều hành thay đổi.

  • Chi phí vay vốn: Lãi suất tăng làm cho việc vay vốn đắt đỏ hơn, gây khó khăn cho các doanh nghiệp phụ thuộc vào vốn vay để duy trì hoạt động sản xuất, kinh doanh hay mở rộng đầu tư.
  • Quyết định đầu tư: Khi lãi suất cao, việc đầu tư vào các dự án mới trở nên kém hấp dẫn hơn, vì chi phí vốn tăng lên và kênh gửi tiết kiệm trở nên hấp dẫn hơn. Ngược lại, lãi suất thấp có thể khuyến khích doanh nghiệp mạnh dạn vay vốn để mở rộng sản xuất, tạo thêm việc làm.
  • Khả năng tiếp cận vốn: Lãi suất cao có thể khiến ngân hàng thận trọng hơn khi cho vay, đặc biệt với các doanh nghiệp nhỏ và vừa, làm giảm cơ hội tiếp cận nguồn vốn của họ.

Đối với người dân và hộ gia đình

Thay đổi lãi suất cơ bản tác động đến tài chính cá nhân thể hiện ở cả hai chiều:

  • Lãi suất tiền gửi tiết kiệm: Khi lãi suất cơ bản tăng, lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại các ngân hàng thường tăng theo, khuyến khích người dân gửi tiền vào ngân hàng thay vì chi tiêu, làm tăng nguồn vốn nhàn rỗi trong hệ thống.
  • Lãi suất vay tiêu dùng, vay mua nhà: Nếu lãi suất cơ bản tăng, lãi suất vay mua nhà, vay tiêu dùng hay vay kinh doanh cá thể cũng sẽ tăng. Điều này làm tăng gánh nặng trả nợ hàng tháng cho các khoản vay hiện có và khiến việc vay mới trở nên tốn kém hơn.

Thay đổi lãi suất có thể khiến người dân và hộ gia đình khó khăn hơn khi mua nhà, tài sản lớn

Thay đổi lãi suất có thể khiến người dân và hộ gia đình khó khăn hơn khi mua nhà, tài sản lớn

Đối với thị trường chứng khoán

Tin tức về lãi suất cơ bản luôn được nhà đầu tư chứng khoán quan tâm. Khi lãi suất tăng, dòng tiền có xu hướng chuyển từ kênh đầu tư rủi ro như chứng khoán sang kênh an toàn hơn như gửi tiết kiệm ngân hàng. Điều này có thể khiến thị trường chứng khoán giảm điểm. Ngược lại, giảm lãi suất thường là yếu tố tích cực cho thị trường chứng khoán.

Phân biệt lãi suất điều hành và lãi suất cơ bản

Lãi suất cơ bản và lãi suất điều hành đều là công cụ chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước, nhưng chúng khác nhau về mục đích, cách sử dụng và tính áp dụng thực tế. Cụ thể:

Tiêu chí Lãi suất cơ bản Lãi suất điều hành
Khái niệm Mức lãi suất do NHNN công bố, làm tham chiếu cho lãi suất cho vay bằng VND (đã bị bãi bỏ) Nhóm lãi suất NHNN dùng để điều tiết thanh khoản và định hướng thị trường
Mục tiêu chính Ổn định mặt bằng lãi suất, bảo vệ người vay Kiểm soát lạm phát, định hướng dòng vốn, điều tiết cung tiền
Các loại cụ thể 1 loại Gồm nhiều loại: tái cấp vốn, tái chiết khấu, cho vay qua đêm,…
Tác động chính Ảnh hưởng gián tiếp đến lãi suất huy động & cho vay Ảnh hưởng trực tiếp đến thanh khoản hệ thống và lãi suất thị trường
Tính linh hoạt Ít thay đổi, chủ yếu giữ ổn định Thường xuyên điều chỉnh theo diễn biến kinh tế vĩ mô
Hiệu lực pháp lý hiện tại Không còn được dùng làm căn cứ giới hạn lãi suất cho vay như trước đây Vẫn là công cụ điều hành chính trong chính sách tiền tệ
Tình trạng sử dụng hiện nay Mang tính tham khảo, không còn đóng vai trò điều hành trực tiếp Được NHNN sử dụng linh hoạt để can thiệp thị trường tiền tệ ngắn hạn

Dù đã chuyển mình từ khái niệm “cơ bản” sang hệ thống lãi suất điều hành linh hoạt hơn, nhưng tầm quan trọng của việc định hướng lãi suất từ Ngân hàng Nhà nước vẫn không thay đổi. Việc hiểu biết về lãi suất cơ bản của Ngân hàng Nhà nước trong quá khứ và các công cụ hiện tại giúp chúng ta thấy rõ hơn sự tinh tế và chủ động trong điều hành, luôn nỗ lực vì sự ổn định và phát triển của nền kinh tế Việt Nam.

Xem thêm:

Bài viết liên quan